Thời gian hiện tại ở Khām Āb, Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān – Khām Āb. Đánh bẩy Khām Āb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khām Āb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khām Āb, nhiều khách sạn ở Khām Āb, dân số ở Khām Āb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khām Āb, Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:36
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khām Āb, Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Khām Āb, Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°29'42" 37.495 |
Kinh độ | 65°48'26" 65.8072 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,791 |
Về Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 254 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,107 |
Sân bay gần Khām Āb, Khamyāb, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 136 km 84 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 146 km 91 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 152 km 94 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 266 km 165 ml | |
BHK | Bukhara Airport | 277 km 172 ml |