Thời gian hiện tại ở Samŏktong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Samŏktong-ni. Đánh bẩy Samŏktong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samŏktong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samŏktong-ni, nhiều khách sạn ở Samŏktong-ni, dân số ở Samŏktong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samŏktong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:29
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samŏktong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Samŏktong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°35'39" 38.5942 |
Kinh độ | 128°3'4" 128.051 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,196 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,780 |
Sân bay gần Samŏktong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 70 km 44 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 76 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 129 km 80 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 155 km 96 ml |