Thời gian hiện tại ở Khānaqāh, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān – Khānaqāh. Đánh bẩy Khānaqāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānaqāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānaqāh, nhiều khách sạn ở Khānaqāh, dân số ở Khānaqāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khānaqāh, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:38
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānaqāh, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Khānaqāh, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°51'46" 36.8628 |
Kinh độ | 66°9'60" 66.1666 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,846 |
Về Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 780 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,160 |
Sân bay gần Khānaqāh, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 94 km 59 ml | |
TMJ | Termez Airport | 112 km 70 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 219 km 136 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 263 km 163 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 299 km 186 ml |