Thời gian hiện tại ở Kukal Dash, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Kukal Dash. Đánh bẩy Kukal Dash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kukal Dash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kukal Dash, nhiều khách sạn ở Kukal Dash, dân số ở Kukal Dash, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kukal Dash, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:10
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kukal Dash, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Kukal Dash, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°47'45" 36.7959 |
Kinh độ | 66°20'14" 66.3372 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,824 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,695 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,386 |
Sân bay gần Kukal Dash, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 78 km 49 ml | |
TMJ | Termez Airport | 102 km 64 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 229 km 143 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 253 km 157 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 293 km 182 ml |