Thời gian hiện tại ở Chŏnhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏnhang-ni. Đánh bẩy Chŏnhang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnhang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnhang-ni, nhiều khách sạn ở Chŏnhang-ni, dân số ở Chŏnhang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:12
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chŏnhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'21" 38.6725 |
Kinh độ | 127°38'49" 127.647 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,277 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,400 |
Sân bay gần Chŏnhang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 102 km 64 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 107 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 140 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 172 km 107 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 185 km 115 ml |