Thời gian hiện tại ở Paesagŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Paesagŏ-ri. Đánh bẩy Paesagŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paesagŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paesagŏ-ri, nhiều khách sạn ở Paesagŏ-ri, dân số ở Paesagŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paesagŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:15
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paesagŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Paesagŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°39'52" 38.6644 |
Kinh độ | 127°38'46" 127.646 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,783 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,047 |
Sân bay gần Paesagŏ-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 102 km 63 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 143 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 171 km 106 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 184 km 115 ml |