Thời gian hiện tại ở Nŭngch’ol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Nŭngch’ol-li. Đánh bẩy Nŭngch’ol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭngch’ol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭngch’ol-li, nhiều khách sạn ở Nŭngch’ol-li, dân số ở Nŭngch’ol-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭngch’ol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:08
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭngch’ol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Nŭngch’ol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'16" 38.5211 |
Kinh độ | 127°6'47" 127.113 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,457 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,984 |
Sân bay gần Nŭngch’ol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 69 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 82 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 137 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 139 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 142 km 88 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 211 km 131 ml |