Thời gian hiện tại ở Wŏrunch’ŏn, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Wŏrunch’ŏn. Đánh bẩy Wŏrunch’ŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrunch’ŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrunch’ŏn, nhiều khách sạn ở Wŏrunch’ŏn, dân số ở Wŏrunch’ŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrunch’ŏn, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:12
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrunch’ŏn, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Wŏrunch’ŏn, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°30'48" 38.5133 |
Kinh độ | 126°56'20" 126.939 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,598 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,556 |
Sân bay gần Wŏrunch’ŏn, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 107 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 149 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 151 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 153 km 95 ml |