Thời gian hiện tại ở Tae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tae-gol. Đánh bẩy Tae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tae-gol, nhiều khách sạn ở Tae-gol, dân số ở Tae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:03
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Tae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'12" 38.67 |
Kinh độ | 126°54'7" 126.902 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,447 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,773 |
Sân bay gần Tae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 122 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 124 km 77 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 141 km 88 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 160 km 99 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 163 km 101 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 103 ml |