Thời gian hiện tại ở Chŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏn-gol. Đánh bẩy Chŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏn-gol, nhiều khách sạn ở Chŏn-gol, dân số ở Chŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:19
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'32" 38.3756 |
Kinh độ | 127°35'49" 127.597 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,266 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,226 |
Sân bay gần Chŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 92 km 57 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 94 km 58 ml | |
WJU | Wonju Airport | 109 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 114 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 144 km 89 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 167 km 104 ml |