Thời gian hiện tại ở Wŏrha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏrha-dong. Đánh bẩy Wŏrha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrha-dong, nhiều khách sạn ở Wŏrha-dong, dân số ở Wŏrha-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:18
:17 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wŏrha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°57'20" 39.9556 |
Kinh độ | 124°43'19" 124.722 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,119 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,304 |
Sân bay gần Wŏrha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 39 km 24 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 196 km 122 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 225 km 140 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 238 km 148 ml |