Thời gian hiện tại ở Tāsh Tōbah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Tāsh Tōbah. Đánh bẩy Tāsh Tōbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāsh Tōbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāsh Tōbah, nhiều khách sạn ở Tāsh Tōbah, dân số ở Tāsh Tōbah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāsh Tōbah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:35
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāsh Tōbah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Tāsh Tōbah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°16'11" 36.2698 |
Kinh độ | 68°2'50" 68.0473 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,588 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,395 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,372 |
Sân bay gần Tāsh Tōbah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 90 km 56 ml | |
TMJ | Termez Airport | 130 km 81 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 191 km 119 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 247 km 153 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 262 km 163 ml |