Thời gian hiện tại ở Ch’aryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ch’aryŏng-ni. Đánh bẩy Ch’aryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’aryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’aryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’aryŏng-ni, dân số ở Ch’aryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’aryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:43
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’aryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Ch’aryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'2" 39.7339 |
Kinh độ | 125°28'37" 125.477 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,390 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,280 |
Sân bay gần Ch’aryŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 62 km 38 ml | |
DDG | Langtou Airport | 107 km 67 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 228 km 142 ml |