Thời gian hiện tại ở Yongsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yongsang-ni. Đánh bẩy Yongsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongsang-ni, nhiều khách sạn ở Yongsang-ni, dân số ở Yongsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:46
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yongsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°32'59" 40.5497 |
Kinh độ | 125°28'34" 125.476 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,903 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,418 |
Sân bay gần Yongsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 117 km 72 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 139 km 87 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 151 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 246 km 153 ml |