Thời gian hiện tại ở Tangmong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tangmong-ni. Đánh bẩy Tangmong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangmong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangmong-ni, nhiều khách sạn ở Tangmong-ni, dân số ở Tangmong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangmong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:15
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangmong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Tangmong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°17'38" 40.2939 |
Kinh độ | 124°50'20" 124.839 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,178 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,230 |
Sân bay gần Tangmong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 56 km 35 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 181 km 112 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 187 km 116 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 211 km 131 ml |