Thời gian hiện tại ở Ha-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ha-gol. Đánh bẩy Ha-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ha-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ha-gol, nhiều khách sạn ở Ha-gol, dân số ở Ha-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ha-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:30
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ha-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ha-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°18'12" 40.3033 |
Kinh độ | 124°50'53" 124.848 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,199 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,839 |
Sân bay gần Ha-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 57 km 35 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 181 km 112 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 186 km 115 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 210 km 131 ml |