Thời gian hiện tại ở Ch’ang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ch’ang-ni. Đánh bẩy Ch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ang-ni, dân số ở Ch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:58
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Ch’ang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°17'21" 40.2892 |
Kinh độ | 124°51'7" 124.852 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,152 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,014 |
Sân bay gần Ch’ang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 56 km 35 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 187 km 116 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 212 km 132 ml |