Thời gian hiện tại ở Tae-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tae-dong. Đánh bẩy Tae-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tae-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tae-dong, nhiều khách sạn ở Tae-dong, dân số ở Tae-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tae-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:15
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tae-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Tae-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°11'24" 40.19 |
Kinh độ | 125°43'34" 125.726 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,410 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 940,618 |
Sân bay gần Tae-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 68 ml | |
DDG | Langtou Airport | 124 km 77 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 175 km 108 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 263 km 163 ml |