Thời gian hiện tại ở Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kŭmgong-ni. Đánh bẩy Kŭmgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgong-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmgong-ni, dân số ở Kŭmgong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:36
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°7'30" 40.125 |
Kinh độ | 124°41'49" 124.697 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,947 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,515 |
Sân bay gần Kŭmgong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 37 km 23 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 209 km 130 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 221 km 137 ml |