Thời gian hiện tại ở Yŏngjŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏngjŏl-li. Đánh bẩy Yŏngjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngjŏl-li, nhiều khách sạn ở Yŏngjŏl-li, dân số ở Yŏngjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngjŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:19
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngjŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Yŏngjŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°15'47" 40.2631 |
Kinh độ | 124°44'24" 124.74 |
Tính số lượt xem | 96 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,375 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,247 |
Sân bay gần Yŏngjŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 47 km 29 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 176 km 109 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 194 km 121 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 209 km 130 ml |