Thời gian hiện tại ở Sin’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sin’gung-ni. Đánh bẩy Sin’gung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sin’gung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sin’gung-ni, nhiều khách sạn ở Sin’gung-ni, dân số ở Sin’gung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sin’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:53
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sin’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sin’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'17" 39.9714 |
Kinh độ | 125°11'56" 125.199 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,244 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,339 |
Sân bay gần Sin’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 79 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 208 km 129 ml |