Thời gian hiện tại ở Naengjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Naengjŏng-ni. Đánh bẩy Naengjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naengjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naengjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Naengjŏng-ni, dân số ở Naengjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naengjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:35
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naengjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Naengjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'4" 39.9678 |
Kinh độ | 125°12'22" 125.206 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,890 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,125 |
Sân bay gần Naengjŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 79 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 208 km 129 ml |