Thời gian hiện tại ở Tangsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tangsang-ni. Đánh bẩy Tangsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangsang-ni, nhiều khách sạn ở Tangsang-ni, dân số ở Tangsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:27
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Tangsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°10'20" 40.1722 |
Kinh độ | 124°56'53" 124.948 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,101 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,307 |
Sân bay gần Tangsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 59 km 37 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 195 km 121 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 196 km 122 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 227 km 141 ml |