Thời gian hiện tại ở Tangjŏngnisin-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Tangjŏngnisin-dong. Đánh bẩy Tangjŏngnisin-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangjŏngnisin-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangjŏngnisin-dong, nhiều khách sạn ở Tangjŏngnisin-dong, dân số ở Tangjŏngnisin-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangjŏngnisin-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:32
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangjŏngnisin-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Tangjŏngnisin-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'27" 38.8575 |
Kinh độ | 125°36'25" 125.607 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,681 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,905 |
Sân bay gần Tangjŏngnisin-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 24 ml | |
DDG | Langtou Airport | 173 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 108 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 178 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 259 km 161 ml |