Thời gian hiện tại ở Sŏndaejŏm, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Sŏndaejŏm. Đánh bẩy Sŏndaejŏm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏndaejŏm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏndaejŏm, nhiều khách sạn ở Sŏndaejŏm, dân số ở Sŏndaejŏm, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏndaejŏm, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:34
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏndaejŏm, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏndaejŏm, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'36" 38.86 |
Kinh độ | 125°56'46" 125.946 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,785 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,025 |
Sân bay gần Sŏndaejŏm, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 45 km 28 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 163 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 194 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 237 km 147 ml |