Thời gian hiện tại ở Kanjijŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Kanjijŏng-ni. Đánh bẩy Kanjijŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanjijŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanjijŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kanjijŏng-ni, dân số ở Kanjijŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kanjijŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:12
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanjijŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Kanjijŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'24" 38.7733 |
Kinh độ | 125°59'31" 125.992 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,747 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,034 |
Sân bay gần Kanjijŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 55 km 34 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 153 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 153 km 95 ml | |
DDG | Langtou Airport | 203 km 126 ml | |
WJU | Wonju Airport | 227 km 141 ml |