Thời gian hiện tại ở Khwājah Ismā‘īl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Khwājah Ismā‘īl. Đánh bẩy Khwājah Ismā‘īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Ismā‘īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Ismā‘īl, nhiều khách sạn ở Khwājah Ismā‘īl, dân số ở Khwājah Ismā‘īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Ismā‘īl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:55
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Ismā‘īl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Khwājah Ismā‘īl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'30" 36.2582 |
Kinh độ | 68°2'10" 68.036 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,741 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,420 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,981 |
Sân bay gần Khwājah Ismā‘īl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 89 km 56 ml | |
TMJ | Termez Airport | 130 km 81 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 193 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 244 km 152 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 264 km 164 ml |