Thời gian hiện tại ở Yŏnha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Yŏnha-ri. Đánh bẩy Yŏnha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnha-ri, nhiều khách sạn ở Yŏnha-ri, dân số ở Yŏnha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:37
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Yŏnha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°25'22" 41.4228 |
Kinh độ | 127°31'8" 127.519 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,897 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,179 |
Sân bay gần Yŏnha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 74 km 46 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 227 km 141 ml |