Thời gian hiện tại ở Ŭnsap’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ŭnsap’yŏng-ni. Đánh bẩy Ŭnsap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnsap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnsap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭnsap’yŏng-ni, dân số ở Ŭnsap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnsap’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:18
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnsap’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Ŭnsap’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°5'48" 41.0967 |
Kinh độ | 128°29'31" 128.492 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,093 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,298 |
Sân bay gần Ŭnsap’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 132 km 82 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 214 km 133 ml |