Thời gian hiện tại ở Tongjŏm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Tongjŏm-nodongjagu. Đánh bẩy Tongjŏm-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongjŏm-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongjŏm-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Tongjŏm-nodongjagu, dân số ở Tongjŏm-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongjŏm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:53
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongjŏm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Tongjŏm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°3'43" 41.0619 |
Kinh độ | 128°33'36" 128.56 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,482 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Tongjŏm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 139 km 86 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 215 km 134 ml |