Thời gian hiện tại ở Sinwŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinwŏl-li. Đánh bẩy Sinwŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinwŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinwŏl-li, nhiều khách sạn ở Sinwŏl-li, dân số ở Sinwŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinwŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:03
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinwŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Sinwŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°50'8" 40.8356 |
Kinh độ | 128°6'22" 128.106 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,072 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,694 |
Sân bay gần Sinwŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 145 km 90 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 253 km 157 ml |