Thời gian hiện tại ở Sŏrhang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sŏrhang-ni. Đánh bẩy Sŏrhang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏrhang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏrhang-ni, nhiều khách sạn ở Sŏrhang-ni, dân số ở Sŏrhang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏrhang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:04
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏrhang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏrhang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°50'34" 40.8428 |
Kinh độ | 128°7'44" 128.129 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,850 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,326 |
Sân bay gần Sŏrhang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 145 km 90 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 252 km 156 ml |