Thời gian hiện tại ở Sinwŏn-ha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinwŏn-ha-ri. Đánh bẩy Sinwŏn-ha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinwŏn-ha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinwŏn-ha-ri, nhiều khách sạn ở Sinwŏn-ha-ri, dân số ở Sinwŏn-ha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinwŏn-ha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:41
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinwŏn-ha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sinwŏn-ha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°49'56" 40.8322 |
Kinh độ | 128°6'25" 128.107 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,020 |
Sân bay gần Sinwŏn-ha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 145 km 90 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 254 km 158 ml |