Thời gian hiện tại ở Kŭmbanhyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Kŭmbanhyŏng. Đánh bẩy Kŭmbanhyŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmbanhyŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmbanhyŏng, nhiều khách sạn ở Kŭmbanhyŏng, dân số ở Kŭmbanhyŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmbanhyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:11
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmbanhyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kŭmbanhyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°51'18" 40.855 |
Kinh độ | 128°6'40" 128.111 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,047 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,184 |
Sân bay gần Kŭmbanhyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 143 km 89 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 251 km 156 ml |