Thời gian hiện tại ở Sinhŭng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinhŭng-nodongjagu. Đánh bẩy Sinhŭng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinhŭng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinhŭng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Sinhŭng-nodongjagu, dân số ở Sinhŭng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinhŭng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:23
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinhŭng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sinhŭng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°8'18" 41.1383 |
Kinh độ | 127°31'34" 127.526 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,549 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,527 |
Sân bay gần Sinhŭng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 105 km 65 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 251 km 156 ml |