Thời gian hiện tại ở Sangnyong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sangnyong-ni. Đánh bẩy Sangnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangnyong-ni, nhiều khách sạn ở Sangnyong-ni, dân số ở Sangnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sangnyong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:47
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangnyong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sangnyong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°32'7" 41.5353 |
Kinh độ | 128°36'29" 128.608 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,055 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,361 |
Sân bay gần Sangnyong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 103 km 64 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 165 km 103 ml |