Thời gian hiện tại ở Hwaryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hwaryong-ni. Đánh bẩy Hwaryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwaryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwaryong-ni, nhiều khách sạn ở Hwaryong-ni, dân số ở Hwaryong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwaryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:23
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwaryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hwaryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°19'18" 41.3217 |
Kinh độ | 127°42'32" 127.709 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,831 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,062 |
Sân bay gần Hwaryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 85 km 53 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 225 km 140 ml |