Thời gian hiện tại ở Sŏkp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sŏkp’yŏng-ni. Đánh bẩy Sŏkp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏkp’yŏng-ni, dân số ở Sŏkp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:26
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sŏkp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'28" 41.2744 |
Kinh độ | 127°43'26" 127.724 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,345 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,329 |
Sân bay gần Sŏkp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 91 km 56 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 228 km 142 ml |