Thời gian hiện tại ở Naep’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Naep’yŏng-ni. Đánh bẩy Naep’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naep’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naep’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Naep’yŏng-ni, dân số ở Naep’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naep’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:00
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naep’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Naep’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'31" 41.2753 |
Kinh độ | 127°42'54" 127.715 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,056 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,373 |
Sân bay gần Naep’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 90 km 56 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 229 km 142 ml |