Thời gian hiện tại ở Toryongdŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Toryongdŏng-ni. Đánh bẩy Toryongdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Toryongdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Toryongdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Toryongdŏng-ni, dân số ở Toryongdŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Toryongdŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:11
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Toryongdŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Toryongdŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°19'17" 41.3214 |
Kinh độ | 127°41'13" 127.687 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,851 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,333 |
Sân bay gần Toryongdŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 85 km 53 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 226 km 141 ml |