Thời gian hiện tại ở ‘Omar Khēl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – ‘Omar Khēl. Đánh bẩy ‘Omar Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Omar Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Omar Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Omar Khēl, dân số ở ‘Omar Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Omar Khēl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:17
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Omar Khēl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Omar Khēl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°18'18" 36.305 |
Kinh độ | 67°58'44" 67.9788 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,814 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,454 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,703 |
Sân bay gần ‘Omar Khēl, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 82 km 51 ml | |
TMJ | Termez Airport | 123 km 77 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 190 km 118 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 260 km 162 ml |