Thời gian hiện tại ở Āynahchah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Āynahchah. Đánh bẩy Āynahchah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āynahchah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āynahchah, nhiều khách sạn ở Āynahchah, dân số ở Āynahchah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āynahchah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:41
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āynahchah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Āynahchah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'37" 36.2602 |
Kinh độ | 68°2'29" 68.0413 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,425 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,376 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,457 |
Sân bay gần Āynahchah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 90 km 56 ml | |
TMJ | Termez Airport | 130 km 81 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 192 km 119 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 244 km 152 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 264 km 164 ml |