Thời gian hiện tại ở Yŏngsŏng-gol, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Yŏngsŏng-gol. Đánh bẩy Yŏngsŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngsŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngsŏng-gol, nhiều khách sạn ở Yŏngsŏng-gol, dân số ở Yŏngsŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngsŏng-gol, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:41
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngsŏng-gol, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Yŏngsŏng-gol, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°54'8" 40.9022 |
Kinh độ | 128°18'0" 128.3 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,870 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,755 |
Sân bay gần Yŏngsŏng-gol, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 144 km 89 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 240 km 149 ml |