Thời gian hiện tại ở Sŭl-lyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sŭl-lyŏng. Đánh bẩy Sŭl-lyŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŭl-lyŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŭl-lyŏng, nhiều khách sạn ở Sŭl-lyŏng, dân số ở Sŭl-lyŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŭl-lyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:10
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŭl-lyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŭl-lyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°44'58" 40.7494 |
Kinh độ | 128°16'23" 128.273 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,932 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,058 |
Sân bay gần Sŭl-lyŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 159 km 99 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 257 km 159 ml |