Thời gian hiện tại ở Wibang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Wibang-ni. Đánh bẩy Wibang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wibang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wibang-ni, nhiều khách sạn ở Wibang-ni, dân số ở Wibang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wibang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:20
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wibang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Wibang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°5'24" 39.09 |
Kinh độ | 125°35'38" 125.594 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,571 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,455 |
Sân bay gần Wibang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 14 km 9 ml | |
DDG | Langtou Airport | 154 km 96 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 297 km 185 ml |