Thời gian hiện tại ở Ŭnŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŭnŏ-gol. Đánh bẩy Ŭnŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnŏ-gol, nhiều khách sạn ở Ŭnŏ-gol, dân số ở Ŭnŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:04
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Ŭnŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°20'58" 39.3494 |
Kinh độ | 126°15'40" 126.261 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,999 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,263 |
Sân bay gần Ŭnŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 54 km 33 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 244 km 152 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 248 km 154 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 268 km 167 ml |