Thời gian hiện tại ở Tulah Gachī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Tulah Gachī. Đánh bẩy Tulah Gachī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tulah Gachī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tulah Gachī, nhiều khách sạn ở Tulah Gachī, dân số ở Tulah Gachī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tulah Gachī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:01
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tulah Gachī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Tulah Gachī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°21'35" 36.3596 |
Kinh độ | 67°54'55" 67.9152 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,932 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,400 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,932 |
Sân bay gần Tulah Gachī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 74 km 46 ml | |
TMJ | Termez Airport | 115 km 72 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 187 km 116 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 247 km 153 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 256 km 159 ml |