Tất cả các múi giờ ở Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān – Samangān. Đánh bẩy Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:45
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tulah Gachī
- Dalkhākī
- Manqal‘ah
- Khwājah Praīshān
- Āsyā Bād
- Ḩasan Khēl
- Gagrah
- Kōkah Būlāq
- Alāshah
- Gādī
- Ḩaẕrat-e Sulţān
- Kōkjar
- Qush Parah
- Shōr Qōl
- Ghaznīgak
- Āsyā Bād
- Qurug
- Āq Gunbad
- Qush Parah
- Shuluktū
- Khwājah Baghlānak
- Chaqmaqly
- Kōl-e Ishān
- Qūrūq
- Qaflānī
- Qarahchah Būlāq
- Āq Gonbaz̄
- Dowlatābād
- Qazāqlī
- Sharqīah-ye Afghānīah
- Sharqīah-ye Uzbakīah
- Tulah Gachī
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,399 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,930 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,892 |