Thời gian hiện tại ở Sangnyongji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sangnyongji. Đánh bẩy Sangnyongji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangnyongji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangnyongji, nhiều khách sạn ở Sangnyongji, dân số ở Sangnyongji, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sangnyongji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:08
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangnyongji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Sangnyongji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°48'45" 39.8125 |
Kinh độ | 125°59'53" 125.998 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,972 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Sangnyongji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 74 km 46 ml | |
DDG | Langtou Airport | 148 km 92 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml |