Thời gian hiện tại ở Qazāqlī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Qazāqlī. Đánh bẩy Qazāqlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qazāqlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qazāqlī, nhiều khách sạn ở Qazāqlī, dân số ở Qazāqlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qazāqlī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:34
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qazāqlī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qazāqlī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'37" 36.4937 |
Kinh độ | 68°3'37" 68.0602 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,720 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,450 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,038 |
Sân bay gần Qazāqlī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 80 km 50 ml | |
TMJ | Termez Airport | 110 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 168 km 104 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 227 km 141 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 233 km 145 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 238 km 148 ml |